Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trình thức"
hình thức
mẫu thức
cách thức
phương thức
kỹ thuật
nghệ thuật
thể loại
định dạng
cấu trúc
chế độ
quy cách
phong cách
đặc trưng
mô hình
điệu thức
tín hiệu
biểu thức
cách diễn
trình bày
trình diễn