Từ đồng nghĩa với "trình thức"

hình thức mẫu thức cách thức phương thức
kỹ thuật nghệ thuật thể loại định dạng
cấu trúc chế độ quy cách phong cách
đặc trưng mô hình điệu thức tín hiệu
biểu thức cách diễn trình bày trình diễn