Từ đồng nghĩa với "trình trắng"

trình bạch trình bày trình diễn trình bày rõ
trình bày minh bạch trình bày cụ thể trình bày chi tiết trình bày công khai
trình bày thẳng thắn trình bày rõ ràng trình bày dễ hiểu trình bày trung thực
trình bày khách quan trình bày chính xác trình bày hợp lý trình bày mạch lạc
trình bày rõ nét trình bày sinh động trình bày sắc nét trình bày nổi bật