Từ đồng nghĩa với "trình tấu"

biểu diễn trình diễn diễn tấu trình bày
trình chiếu trình diễn nghệ thuật trình diễn âm nhạc diễn xuất
trình diễn văn nghệ trình diễn ca nhạc trình diễn múa trình diễn kịch
trình diễn nhạc cụ trình diễn hòa nhạc trình diễn tài năng trình diễn show
trình diễn chương trình trình diễn lễ hội trình diễn nghệ thuật truyền thống trình diễn nghệ thuật đương đại