Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trình độ"
trình độ
mức độ
cấp độ
đẳng cấp
bậc
cấp
tầng
tương đương
bình đẳng
khả năng
kỹ năng
trình bày
trình diễn
chuyên môn
thành thạo
năng lực
trình độ chuyên môn
trình độ học vấn
trình độ hiểu biết
trình độ kỹ thuật
trình độ văn hóa