Từ đồng nghĩa với "trình độ"

trình độ mức độ cấp độ đẳng cấp
bậc cấp tầng tương đương
bình đẳng khả năng kỹ năng trình bày
trình diễn chuyên môn thành thạo năng lực
trình độ chuyên môn trình độ học vấn trình độ hiểu biết trình độ kỹ thuật
trình độ văn hóa