Từ đồng nghĩa với "trí lực"

trí tuệ trí óc trí não nhận thức
tư duy suy nghĩ sự hiểu biết khả năng học tập
năng lực tinh thần chỉ số IQ khái niệm năng lực trí tuệ
tư duy phản biện trí lực học tập khả năng tư duy trí lực sáng tạo
trí lực phân tích trí lực logic trí lực cảm xúc trí lực xã hội