Từ đồng nghĩa với "trí mạng"

chết người tai hại độc hại gây tai hoạ
không thể chữa khỏi đưa đến chỗ chết hủy diệt tàn phá
sinh tử định mệnh không tránh được không thể tránh khỏi
tai họa làm chết nguy hiểm nguy kịch
mối đe dọa tử vong chí tử cái chết