Từ đồng nghĩa với "trí não"

trí óc bộ não bộ óc khối óc
tâm trí trí tuệ trí thông minh trí lực
khả năng học hỏi đầu óc não lý trí
lý tính sự thông minh người thông minh người đầu óc
học giả viện sĩ thiên tài tinh thần