Từ đồng nghĩa với "trí phủ"

trí thức tri thức nhà trí thức học giả
nhà khoa học chuyên gia người hiểu biết người có học
người thông thái nhà nghiên cứu nhà tư tưởng nhà lãnh đạo
người lãnh đạo người quản lý người điều hành người chỉ huy
người đứng đầu người cai trị người cầm quyền người có quyền lực