Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trí tướng"
hình ảnh
trí tưởng
tưởng tượng
hình dung
ý niệm
khái niệm
mộng tưởng
tư duy
nhớ
kỷ niệm
diễn đạt
biểu tượng
tưởng nhớ
hình thành
tư tưởng
sáng tạo
trí nhớ
cảm nhận
nhận thức
tâm trí