Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trích ngang"
tóm tắt
tóm lược
tóm gọn
trích dẫn
trích yếu
tổng hợp
tổng kết
liệt kê
điểm nhấn
nêu bật
chọn lọc
tổng quát
khái quát
điểm chính
nội dung chính
thông tin chính
mô tả ngắn
bảng tóm tắt
bảng điểm
lý lịch