Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trích đoạn"
đoạn trích
trích dẫn
trích lục
trích xuất
đoạn văn
đoạn thơ
đoạn hội thoại
đoạn kịch
trích đoạn văn
trích đoạn thơ
trích đoạn kịch
tóm tắt
tóm lược
mảnh ghép
phân đoạn
đoạn clip
đoạn phim
đoạn hội thoại
đoạn ghi chú
đoạn tài liệu