Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trít"
nhắm
bịt
tắc
kín
trữ
đậy
che
khóa
giam
ngăn
đóng
chặn
bít
che lấp
cản
lấp
tràn
tích trữ
cất
giữ
đóng kín