Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tròm trèm"
xấp xỉ
khoảng
gần
tiệm cận
sát
chừng
độ
mức
cỡ
tương đương
hơn kém
độ tuổi
tuổi tác
khoảng chừng
khoảng độ
khoảng cách
tương tự
tương đương với
gần gũi
đại khái