Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tròn trõn"
tròn trịa
tròn
hình tròn
hình cầu
làm tròn
trở nên tròn
thành tròn
cắt tròn
theo vòng tròn
vòng tròn
tròn tròn
tròn đầy
tròn xoe
tròn vo
tròn mịn
tròn vạnh
tròn lẳn
tròn bầu
tròn khít
tròn đều