Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tròng đỏ"
lòng đỏ
mống mắt đỏ
mắt đỏ
tròng mắt
tròng trắng
mắt
hồng cầu
huyết cầu
huyết sắc tố
tế bào máu
mắt kính
mắt đen
mắt sáng
mắt lồi
mắt xếch
mắt cận
mắt viễn
mắt mờ
mắt khô
mắt nhắm