| làm thất vọng | làm hỏng | làm thất bại | làm vỡ mộng |
| làm nản lòng | chán nản | gây thất vọng | gây chán nản |
| làm mất hy vọng | làm tiêu tan ước mơ | làm tan vỡ | làm mất niềm tin |
| làm xao nhãng | làm bẽ bàng | làm khổ sở | làm đau lòng |
| làm chùn bước | làm tê liệt | làm bế tắc | làm suy sụp |