Từ đồng nghĩa với "trói buộc"

bó buộc ràng buộc bắt buộc trói
câu thúc kiềm tỏa ràng tuân thủ
liên kết ghép đôi kết hợp trói gà không chặt
trói giật cánh khuỷu trói quặt trói voi bỏ rọ
cột chằng băng bó đánh đai nẹp