Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trói tôm"
buộc tôm
cột tôm
gói tôm
nắm tôm
kẹp tôm
siết tôm
trói
bó tôm
chằng tôm
khóa tôm
đeo tôm
dây tôm
trói chặt
trói lại
trói buộc
trói chặt chẽ
trói kín
trói dây
trói bằng dây
trói bằng lạt