Từ đồng nghĩa với "trói tôm"

buộc tôm cột tôm gói tôm nắm tôm
kẹp tôm siết tôm trói bó tôm
chằng tôm khóa tôm đeo tôm dây tôm
trói chặt trói lại trói buộc trói chặt chẽ
trói kín trói dây trói bằng dây trói bằng lạt