Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trót lọt"
trọn vẹn
suôn sẻ
thuận lợi
mượt mà
nhanh chóng
đúng hạn
hoàn thành
đạt yêu cầu
không trở ngại
không vướng mắc
không gặp khó khăn
không bị cản trở
điều chỉnh
thực hiện
hoàn tất
kết thúc
thành công
đi nước kiệu
chạy nước kiệu
chạy bộ