Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trô trố đợ hay"
trổ
đợ
nảy
nhú
xuất hiện
bộc lộ
thể hiện
trình bày
phô bày
tỏa sáng
đưa ra
trình diễn
lộ diện
phát lộ
bộc phát
khai thác
thể hiện rõ
trưng bày
phát triển
trổ hoa