Từ đồng nghĩa với "trôi dạt"

trôi nổi lưu lạc bồng bềnh đi lang thang
đi phiêu bạt trôi dạt lưu vong đi rong
đi lang thang trôi tuột bị cuốn đi bị xô đẩy
bị lôi kéo đi xa đi xa lạ bị đẩy đi
bị cuốn theo đi không định hướng đi không mục đích đi không nơi đến