Từ đồng nghĩa với "trôi nổi"

trôi nổi lang thang không ổn định di động
không cố định thay đổi lơ lửng bay bổng
không gắn kết bay lượn nhẹ vất vưởng
không cam kết mông lung mơ hồ tạm bợ
tản mạn lênh đênh không định hình trôi sông lạc chợ