Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trôn"
đít
mông
hông
phần dưới
đáy
cuống
bên ngoài
đáy quả
đáy bình
đáy chén
đáy ly
đáy hộp
đáy túi
đáy thùng
đáy chai
đáy nồi
đáy bát
đáy đĩa
đáy cốc
đáy chậu