Từ đồng nghĩa với "trôn"

đít mông hông phần dưới
đáy cuống bên ngoài đáy quả
đáy bình đáy chén đáy ly đáy hộp
đáy túi đáy thùng đáy chai đáy nồi
đáy bát đáy đĩa đáy cốc đáy chậu