Từ đồng nghĩa với "trôn ốc"

đường trôn ốc đường xoắn ốc xoắn ốc quấn
có dạng xoắn cuộn tròn vòng tròn cuộn
vặn nút chai tròn ốc tai hình xoắn
hình tròn cuộn xoắn đường cong hình xoắn ốc
đường cong tròn hình dạng xoắn cuộn lại xoắn lại
hình trôn ốc