Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trông chừng"
coi chừng
xem
báo động
canh chừng
theo dõi
giám sát
trông nom
chăm sóc
để ý
quan sát
nhìn ngó
để mắt
chú ý
kiểm tra
bảo vệ
phòng ngừa
đề phòng
cảnh giác
thận trọng
tránh xa