Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trông coi"
chăm sóc
theo dõi
quan tâm
chú ý
giám sát
quản lý
canh chừng
trông nom
để ý
xem xét
kiểm tra
bảo vệ
giữ gìn
phụ trách
hỗ trợ
điều hành
thăm nom
giữ
trông
đề phòng