Từ đồng nghĩa với "trông coi"

chăm sóc theo dõi quan tâm chú ý
giám sát quản lý canh chừng trông nom
để ý xem xét kiểm tra bảo vệ
giữ gìn phụ trách hỗ trợ điều hành
thăm nom giữ trông đề phòng