Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trông ngóng"
trông đợi
mong chờ
mong ngóng
chờ đợi
nhìn về phía trước
nhìn tới
nhìn vào
kỳ vọng
hy vọng
trông chờ
đợi chờ
chờ mong
trông ra
trông theo
đợi ngóng
ngóng chờ
trông thấy
chờ đợi tin tức
trông tin
trông ngóng tin tức