Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trông đợi đợ"
trông chờ
mong đợi
chờ đợi
kỳ vọng
hy vọng
trông ngóng
trông mong
đợi chờ
chờ mong
trông thấy
trông ra
trông vào
trông bề ngoài
trông cậy
trông đợi
trông đợi ngày về
trông gà hoá cuốc
trông giỏ bỏ thóc
trông mặt mà bắt hình dong
trông chừng