Từ đồng nghĩa với "trù bị"

chuẩn bị sắp xếp sửa soạn dự bị
sẵn sàng trang bị tổ chức thiết lập
chuẩn bị cho sắm sửa chuẩn bị trước sắp sẵn
lên kế hoạch sắp đặt chuẩn bị công việc điều phối
sắp xếp trước chuẩn bị hội nghị chuẩn bị tài liệu chuẩn bị nhân sự