Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trù bị"
chuẩn bị
sắp xếp
sửa soạn
dự bị
sẵn sàng
trang bị
tổ chức
thiết lập
chuẩn bị cho
sắm sửa
chuẩn bị trước
sắp sẵn
lên kế hoạch
sắp đặt
chuẩn bị công việc
điều phối
sắp xếp trước
chuẩn bị hội nghị
chuẩn bị tài liệu
chuẩn bị nhân sự