Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trù liệu"
chế tạo
tạo ra
sáng tạo
xây dựng
phát triển
thiết kế
lập kế hoạch
dự kiến
chuẩn bị
sản xuất
hình thành
khởi tạo
tạo dựng
định hình
lên kế hoạch
cải tiến
biến đổi
thực hiện
thực thi
tổ chức