Từ đồng nghĩa với "trù mưu"

âm mưu kế hoạch bí mật thông đồng lừa đảo
lừa gạt mưu kế mưu đồ kế hoạch
sắp đặt dàn xếp thao túng lén lút
mưu mẹo trò lừa kế hoạch ngầm mưu tính
lập mưu mưu toan kế hoạch xấu mưu hèn