Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trù mật"
bí mật
bí ẩn
huyền bí
giấu kín
giấu giếm
không tiết lộ
ngầm
riêng tư
tối nghĩa
ẩn dật
không xác định
đông đúc
dày đặc
thịnh vượng
sầm uất
phồn thịnh
tấp nập
nhộn nhịp
sôi động
đầy đủ