Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trù tính"
tính toán
dự đoán
dự báo
phán đoán
ước tính
cân nhắc
đếm
lập kế hoạch
dự kiến
xem xét
tính trước
định lượng
định hướng
suy luận
phân tích
tính toán trước
dự trù
đoán trước
lên kế hoạch
tính toán chi tiết
đánh giá