Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trùi trũi"
vết bớt
nốt ruồi
tàn nhang
vết đốm
vết thâm
vết nám
vết sẹo
vết mụn
vết thẹo
vết lồi
vết lõm
vết xước
vết nứt
vết rạn
vết chàm
vết bầm
vết đỏ
vết ngứa
vết lở
vết loét