Từ đồng nghĩa với "trùm chăn"

ẩn mình trốn tránh chờ thời thụ động
không hợp tác bàng quan im lặng không can thiệp
đứng ngoài không tham gia không phản kháng đợi thời cơ
không đối đầu giữ khoảng cách không lên tiếng thờ ơ
lẩn tránh không dám hành động không phản ứng trì trệ