Từ đồng nghĩa với "trùng cửu"

trùng hợp tình cờ ngẫu nhiên trùng khớp ngẫu nhiên
trùng lặp trùng hợp ngẫu nhiên đồng thời đồng nhất
giống nhau tương đồng hợp nhất trùng hợp thời gian
trùng hợp không gian trùng hợp ý tưởng trùng hợp hoàn cảnh trùng hợp sự kiện
trùng hợp ngữ nghĩa trùng hợp tình huống trùng hợp thông tin trùng hợp dữ liệu