Từ đồng nghĩa với "trùng hợp"

trùng nhau trùng khớp đồng bộ đồng thời
phối hợp hợp nhất gặp nhau tương đồng
đồng nhất hòa hợp trùng lặp đồng điệu
hợp tác cùng lúc cùng nhau tương thích
đồng hành hợp nhất giao thoa kết hợp