Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trùng khơi"
biển cả
biển khơi
đại dương
biển sâu
biển xa
hải phận
trời biển
mênh mông
hải đảo
đảo nhỏ
sóng gió
khơi xa
bể dâu
biển trời
hải lưu
biển rộng
đại hải
biển xanh
biển lớn
biển vắng