Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trùng lắp"
trùng lặp
lặp lại
nhân đôi
tái diễn
tái lập
lặp
lặp lại công việc
trùng khớp
đồng nhất
giống nhau
tương tự
cùng một
đồng thời
trùng hợp
đồng điệu
đồng bộ
lặp lại nội dung
lặp lại hành động
lặp lại quy trình
lặp lại nhiệm vụ