Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trùng ngũ"
trùng hợp
đồng thời
song song
đồng bộ
thống nhất
trùng lặp
trùng khớp
trùng nhau
đồng nhất
hòa hợp
tương đồng
cùng lúc
cùng một lúc
đồng hành
đồng điệu
đồng cảm
hợp nhất
hợp tác
tương tác
cùng nhau