Từ đồng nghĩa với "trùng phùng"

trùng hợp trùng nhau trùng khớp gặp lại
gặp gỡ hội ngộ tái ngộ tìm thấy
tìm lại gặp mặt hợp nhất hòa hợp
đồng nhất đồng điệu đồng cảm trùng lặp
trùng hợp ngẫu nhiên trùng phùng ngẫu nhiên gặp nhau hội tụ