Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trùng roi"
trùng roi
trùng đơn bào
trùng biến hình
trùng lông
trùng giày
trùng cát
trùng nước
trùng nấm
trùng xanh
trùng đỏ
trùng tảo
trùng amip
trùng giáp
trùng nhầy
trùng bào
trùng ký sinh
trùng vi khuẩn
trùng động vật
trùng thực vật
trùng sinh vật