Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trùng trục"
tròn trịa
mập mạp
béo
phì nhiêu
to lớn
đầy đặn
tròn vo
tròn xoe
tròn trĩnh
tròn trĩnh
mũm mĩm
béo tròn
tròn tròn
tròn trụ
tròn trụi
tròn tròn trĩnh
tròn tròn mập
tròn tròn đầy
tròn tròn phì
tròn tròn khoẻ