Từ đồng nghĩa với "trùng ï"

trùng khớp trùng lặp trùng hợp trùng thời
trùng ý trùng nhau giống nhau tương đồng
đồng nhất đồng thời tương tự như nhau
lặp lại đồng điệu đồng dạng giống hệt
giống y tương ứng đồng bộ đồng nhất hóa