Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trú binh"
đồn trú
doanh trại
đồn trại
căn cứ
sở chỉ huy
đơn vị đồn trú
thành trì
đồn điền
trại lính
trại quân
trại giam
trại huấn luyện
trại tạm
đội quân
đội ngũ
bốt
trạm
đồn
khu vực quân sự
khu quân sự