Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trú chân"
dừng chân
tạm dừng
đình lại
ngừng lại
ở lại
lưu trú
lưu lại
hoãn lại
dừng lại
chỗ nương tựa
ở
sự lưu lại
sự đình lại
tạm nghỉ
nghỉ chân
tạm trú
dừng nghỉ
tạm dừng chân
nghỉ lại
tạm thời ở lại
dừng chân tạm thời