Từ đồng nghĩa với "trú ấn"

ẩn náu trú ẩn núp giấu mình
ẩn mình lẩn trốn trốn tìm chỗ ẩn
tìm chỗ trú bảo vệ che giấu tránh né
tránh khỏi tìm nơi an toàn ẩn cư lánh nạn
trốn tránh tránh xa tìm nơi ẩn náu tìm nơi lánh