Từ đồng nghĩa với "trú ẩn"

nơi trú ẩn nơi trú nơi ẩn náu hang ổ
túp lều khu bảo tồn tị nạn chỗ ẩn náu
chỗ trú nơi ẩn nơi lánh nạn nơi che chở
nơi an toàn khoảng trời riêng nơi nghỉ ngơi nơi tránh né
nơi ẩn mình nơi rút lui nơi bảo vệ nơi kín đáo