Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trúc mai"
trúc
cây mai
tre
tre chung
bạn bè
tình nghĩa
thân thiết
bền chặt
khăng khít
tình bạn
gắn bó
đoàn kết
hòa hợp
tình thân
cây cối
cây xanh
cây cảnh
cây trồng
cây cổ thụ
cây thân gỗ