Từ đồng nghĩa với "trúc mai"

trúc cây mai tre tre chung
bạn bè tình nghĩa thân thiết bền chặt
khăng khít tình bạn gắn bó đoàn kết
hòa hợp tình thân cây cối cây xanh
cây cảnh cây trồng cây cổ thụ cây thân gỗ