Từ đồng nghĩa với "trúc đổ"

tre rơi rạn nứt dao động gãy
sụp đổ đổ vỡ sụt lún bị tổn thương
bị hư hại bị phá hủy bị lật bị ngã
bị rơi bị xô đẩy bị chao đảo bị lung lay
bị xô bị lún bị sụp